Từ: www.industrial-lasers.com
Xuất khẩu laser và sự hỗ trợ của chính phủ tiếp tục tăng
Koray Eken
Nền kinh tế đa dạng, vị trí gần châu Âu, Trung Đông và Trung Á, hội nhập với thị trường nước ngoài, lợi thế bên ngoài là việc gia nhập EU, quản lý kinh tế vững chắc và cải cách cơ cấu là những động lực cho triển vọng dài hạn của Thổ Nhĩ Kỳ. Kể từ cuộc khủng hoảng năm 2001, quốc gia này đã đạt được một trong những thành tích tăng trưởng thành công nhất thế giới với sự tăng trưởng kinh tế trong 27 quý liên tiếp từ năm 2002 đến năm 2008 nhờ năng suất tăng, trở thành nền kinh tế lớn thứ 17 thế giới.
Ngành công nghiệp máy móc, vốn đóng vai trò then chốt trong công nghiệp hóa của tất cả các quốc gia, đã và đang là động lực thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa của Thổ Nhĩ Kỳ, với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng dựa trên các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và đóng góp cho các lĩnh vực khác. Nhờ đó, ngành công nghiệp máy móc đã thành công hơn các ngành khác trong ngành sản xuất, và kim ngạch xuất khẩu luôn cao hơn mức trung bình của toàn bộ các ngành công nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ. Xét về giá trị sản xuất máy móc, Thổ Nhĩ Kỳ đứng thứ sáu tại châu Âu.
Ngành công nghiệp máy móc ở Thổ Nhĩ Kỳ đã tăng trưởng với tốc độ gần 20% mỗi năm kể từ năm 1990. Sản xuất máy móc bắt đầu chiếm tỷ trọng ngày càng tăng trong kim ngạch xuất khẩu của đất nước và vào năm 2011, đã vượt quá 11,5 tỷ đô la (8,57%) tổng kim ngạch xuất khẩu (134,9 tỷ đô la), tăng 22,8% so với năm trước.
Nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập đất nước vào năm 2023, ngành công nghiệp máy móc được đặt mục tiêu xuất khẩu đầy tham vọng là đạt 100 tỷ đô la Mỹ kim ngạch xuất khẩu, chiếm 2,3% thị phần toàn cầu. Ngành công nghiệp máy móc Thổ Nhĩ Kỳ được dự báo sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 17,8% vào năm 2023, khi đó thị phần của ngành này trong kim ngạch xuất khẩu của Thổ Nhĩ Kỳ dự kiến sẽ không dưới 18%.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Sự tăng trưởng của ngành máy móc Thổ Nhĩ Kỳ được hỗ trợ bởi các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có khả năng cạnh tranh cao và thích ứng, chiếm phần lớn sản lượng công nghiệp. Các SME của Thổ Nhĩ Kỳ cung cấp lực lượng lao động trẻ, năng động và được đào tạo bài bản kết hợp với thái độ làm việc chuyên nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu tài chính của các SME, có một số ưu đãi được cấp, bao gồm miễn thuế hải quan, miễn thuế VAT đối với máy móc và thiết bị nhập khẩu và mua trong nước, phân bổ tín dụng từ ngân sách và hỗ trợ bảo lãnh tín dụng. Tương tự như vậy, Tổ chức Phát triển Công nghiệp Vừa và Nhỏ (KOSGEB) đóng góp đáng kể vào việc củng cố các SME thông qua nhiều công cụ hỗ trợ khác nhau về tài chính, R&D, cơ sở vật chất chung, nghiên cứu thị trường, địa điểm đầu tư, tiếp thị, xuất khẩu và đào tạo. Năm 2011, KOSGEB đã chi 208,3 triệu đô la cho hoạt động hỗ trợ này.
Do tỷ trọng của ngành máy móc trong tổng kim ngạch xuất khẩu công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao ngày càng tăng, chi tiêu cho R&D gần đây đã bắt đầu tăng. Năm 2010, tổng chi tiêu cho R&D đạt 6,5 tỷ đô la, chiếm 0,84% GDP. Nhằm tăng cường và khuyến khích hoạt động R&D, các cơ quan chính phủ đã đưa ra nhiều ưu đãi cho hoạt động R&D.
Industrial Laser Solutions đã và đang theo dõi tầm quan trọng của khu vực Tây Á, đặc biệt là Thổ Nhĩ Kỳ, như một thị trường laser ngày càng quan trọng. Ví dụ, IPG Photonics đã mở một văn phòng mới tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ tại địa phương cho các sản phẩm laser sợi quang của công ty tại Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia lân cận. Điều này thể hiện cam kết của IPG đối với khu vực, cho phép công ty cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và trực tiếp cho nhiều nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) cắt laser tại Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng laser sợi quang hiệu suất cao của họ.
Lịch sử xử lý laser ở Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử gia công laser ở Thổ Nhĩ Kỳ bắt đầu với các ứng dụng cắt gọt vào những năm 1990, khi máy cắt nhập khẩu, đặc biệt là các sản phẩm từ các nhà sản xuất máy móc châu Âu, được lắp đặt tại các công ty trong ngành công nghiệp ô tô và quốc phòng. Ngày nay, laser dùng để cắt vẫn còn phổ biến. Cho đến năm 2010, laser CO2 vẫn là công cụ cắt 2D hàng kilowatt chiếm ưu thế, cả kim loại mỏng và dày. Sau đó, laser sợi quang bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
Trumpf và Rofin-Sinar là những nhà cung cấp hàng đầu về laser CO2, trong khi IPG chiếm ưu thế về laser sợi quang, đặc biệt là laser khắc và laser kilowatt. Các nhà cung cấp lớn khác như SPI Lasers và Rofin-Sinar cũng cung cấp các sản phẩm laser sợi quang.
Có nhiều công ty tích hợp hệ thống laser bằng cách sử dụng các hệ thống con nêu trên. Một số công ty trong số họ cũng xuất khẩu các sản phẩm mà họ tích hợp sang Hoa Kỳ, Ấn Độ, Đức, Nga và Brazil. Durmazlar (Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ – http//tr.durmazlar.com.tr), Ermaksan (Bursa – www.ermaksan.com.tr), Nukon (Bursa – www.nukon.com.tr), Servenom (Kayseri – www.servonom.com.tr), Coskunöz (Bursa – www.coskunoz.com.tr) và Ajan (Izmir – www.ajamcnc.com) chiếm thị phần lớn trong doanh thu laser của Thổ Nhĩ Kỳ, với Durmazlar là nhà tích hợp máy cắt laser lớn nhất tại Thổ Nhĩ Kỳ. Durmazlar, bắt đầu với máy cắt laser CO2, đã sản xuất máy cắt laser sợi quang kilowatt trong vài năm qua. Công ty này hiện sản xuất hơn 40 máy cắt mỗi tháng, 10 trong số đó hiện là máy laser sợi quang kilowatt. Ngày nay, 50.000 máy Durma đóng góp hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới.
Ermaksan là một công ty máy móc hàng đầu khác, sản xuất hơn 3000 máy mỗi năm, chủ yếu tích hợp laser CO2. Hiện nay, họ cũng cung cấp máy laser sợi quang kilowatt.
Nukon đã triển khai laser sợi quang và xuất khẩu chiếc đầu tiên trong số bốn máy được sản xuất. Công ty sẽ đầu tư 3 triệu euro để rút ngắn quy trình sản xuất hiện tại từ 60 ngày xuống còn 15 ngày.
Servenom được thành lập năm 2007 và bắt đầu hoạt động sản xuất với các sản phẩm máy cắt laser CNC và máy gia công kim loại plasma CNC. Công ty đặt mục tiêu trở thành một trong những thương hiệu được ưa chuộng nhất thế giới trong lĩnh vực này. Với doanh thu 200 triệu euro, Coskunöz bắt đầu hoạt động song song với ngành sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1950 và hiện là một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu. Ajan được thành lập năm 1973 và trong vài năm gần đây đã tập trung vào lĩnh vực cắt và định hình kim loại tấm.
Năm 2005, tổng kim ngạch xuất khẩu laser của Thổ Nhĩ Kỳ đạt 480.000 đô la (23 máy laser), trong khi kim ngạch nhập khẩu laser đạt 45,2 triệu đô la (740 máy laser). Các mức giá này tăng dần qua từng năm, ngoại trừ năm 2009, khi suy thoái kinh tế toàn cầu bùng phát, khiến kim ngạch nhập khẩu giảm từ 81,6 triệu đô la năm 2008 xuống còn 46,9 triệu đô la. Kim ngạch nhập khẩu đã phục hồi gần như toàn bộ mức lỗ vào cuối năm 2010.
Tuy nhiên, tỷ lệ xuất khẩu không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế, tăng từ 7,6 triệu đô la lên 17,7 triệu đô la trong năm đó. Năm 2011, tổng kim ngạch xuất khẩu laser của Thổ Nhĩ Kỳ đạt khoảng 27,8 triệu đô la (126 máy laser). So với kim ngạch xuất khẩu, kim ngạch nhập khẩu laser cao hơn với tổng cộng 104,3 triệu đô la (1.630 máy laser). Tuy nhiên, người ta tin rằng kim ngạch xuất nhập khẩu cao hơn đối với laser nhập khẩu hoặc xuất khẩu theo hệ thống có mã HS (mã chuẩn quốc tế về mã hóa sản phẩm thương mại) khác nhau, thậm chí đôi khi sai lệch.
Các ngành công nghiệp quan trọng
Thổ Nhĩ Kỳ đã có những bước tiến đáng kể trong ngành công nghiệp quốc phòng trong 20 năm qua. Từng là một quốc gia phụ thuộc vào nước ngoài, ngày nay Thổ Nhĩ Kỳ đang phát triển và sản xuất các sản phẩm nội địa thông qua các cơ hội quốc gia. Trong kế hoạch chiến lược giai đoạn 2012–2016 do Thứ trưởng Bộ Công nghiệp Quốc phòng trình bày, mục tiêu là đạt 2 tỷ đô la Mỹ cho xuất khẩu quốc phòng. Do đó, nhu cầu ứng dụng công nghệ laser vào phát triển và sản xuất của các công ty quốc phòng là rất lớn.
Theo Báo cáo Chiến lược Công nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ giai đoạn 2011-2014, mục tiêu chiến lược tổng thể của đất nước được xác định là "nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả của ngành công nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang cơ cấu công nghiệp có tỷ trọng xuất khẩu lớn hơn trên thế giới, chủ yếu sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao, có nguồn nhân lực chất lượng cao và đồng thời thân thiện với môi trường và xã hội". Để đạt được mục tiêu này, một trong những mục tiêu chiến lược cơ bản đã được xác định là "tăng tỷ trọng của các ngành công nghệ trung bình và cao trong sản xuất và xuất khẩu". Các lĩnh vực chính sẽ được tập trung vào mục tiêu này bao gồm công nghệ năng lượng, thực phẩm, ô tô, thông tin và truyền thông, "hệ thống laser và quang học", và công nghệ sản xuất máy móc.
Hội đồng Khoa học và Công nghệ Tối cao (SCST) là cơ quan hoạch định chính sách Khoa học-Công nghệ-Đổi mới Sáng tạo (STI) cấp cao nhất do Thủ tướng làm chủ tịch, người có thẩm quyền quyết định chính sách STI quốc gia. Tại Kỳ họp lần thứ 23 của SCST năm 2011, SCST đã nhấn mạnh rằng các ngành có giá trị gia tăng cao, giúp cải thiện phúc lợi kinh tế, cải tiến công nghệ và tăng khả năng cạnh tranh, cùng với hoạt động R&D liên tục, phải được coi là những ngành quan trọng giúp tăng khả năng cạnh tranh và mang lại sự phát triển bền vững cho Thổ Nhĩ Kỳ. Ngành quang học được coi là một trong những ngành mạnh mẽ này.
Mặc dù tình hình trong ngành công nghiệp laser đã được cải thiện nhanh chóng nhờ sự quan tâm đến laser sợi quang cho ngành cắt gọt và công nghiệp quốc phòng, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn chưa có sản xuất laser, mà phải nhập khẩu toàn bộ mô-đun laser từ nước ngoài. Ngay cả khi không có dữ liệu về ngành công nghiệp quốc phòng, giá trị nhập khẩu laser vẫn khoảng 100 triệu đô la. Do đó, công nghệ quang học và laser đã được công bố là một lĩnh vực công nghệ chiến lược sẽ được chính phủ hỗ trợ. Ví dụ, với sự hỗ trợ của chính phủ, FiberLAST (Ankara - www.fiberlast.com.tr) được thành lập vào năm 2007, là công ty công nghiệp đầu tiên tham gia vào hoạt động R&D trong lĩnh vực laser sợi quang. Công ty thiết kế, phát triển và sản xuất laser sợi quang tại Thổ Nhĩ Kỳ (xem mục "Tiên phong về laser sợi quang Thổ Nhĩ Kỳ").
Như báo cáo này cho thấy, Thổ Nhĩ Kỳ đã trở thành một thị trường sôi động cho các hệ thống laser công nghiệp, và quốc gia này cũng đã phát triển một mạng lưới nhà cung cấp hệ thống ngày càng mở rộng, đang tiến vào nhiều thị trường quốc tế. Một hoạt động laser trong nước đang bắt đầu, hứa hẹn sẽ đáp ứng nhu cầu của các nhà tích hợp hệ thống. ✺
Tiên phong về laser sợi quang của Thổ Nhĩ Kỳ
FiberLAST (Ankara) là công ty công nghiệp đầu tiên tham gia vào hoạt động R&D laser sợi quang tại Thổ Nhĩ Kỳ. Công ty được thành lập năm 2007 để thiết kế, phát triển và sản xuất laser sợi quang tại Thổ Nhĩ Kỳ. Với sự hỗ trợ của một nhóm cộng tác viên tại các trường đại học, đội ngũ R&D của FiberLAST đã phát triển các loại laser sợi quang độc quyền của riêng mình. Công ty phát triển và sản xuất laser sợi quang với sự hợp tác của Đại học Bilkent và Đại học Kỹ thuật Trung Đông (METU). Mặc dù trọng tâm chính là các hệ thống công nghiệp, công ty cũng có thể phát triển các hệ thống laser sợi quang cho các nhu cầu đặc biệt của khách hàng và các ứng dụng học thuật và khoa học. Cho đến nay, FiberLAST đã thu hút được nguồn tài trợ R&D đáng kể từ chính phủ, sau khi ký kết các hợp đồng nghiên cứu với KOSGEB (một tổ chức chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ) và TUBITAK (Hội đồng Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Thổ Nhĩ Kỳ). FiberLAST có khả năng theo dõi các cải tiến học thuật và áp dụng chúng vào các sản phẩm của mình, đồng thời phát triển các sản phẩm độc quyền và sáng tạo trên toàn thế giới. Với những phương pháp tiếp cận này, công nghệ laser sợi quang do công ty phát triển đã có mặt trên thị trường cho các ứng dụng đánh dấu.









































































































